Nguyên tố vi lượng là gì? Các nghiên cứu Nguyên tố vi lượng

Nguyên tố vi lượng là các nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống nhưng cơ thể chỉ cần với lượng rất nhỏ, thường tính bằng microgam hoặc miligam mỗi ngày. Chúng tham gia vào hoạt động enzym, hormone và bảo vệ tế bào, đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất, miễn dịch và phát triển sinh học.

Định nghĩa nguyên tố vi lượng

Nguyên tố vi lượng là các nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống nhưng chỉ được cơ thể cần với lượng cực nhỏ, thường tính bằng microgam (µg) hoặc miligam (mg) mỗi ngày. Dù tồn tại với nồng độ thấp, chúng đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các quá trình sinh học, đặc biệt là các phản ứng enzym, trao đổi chất và điều hòa chức năng nội tạng. Thiếu hụt hoặc dư thừa nguyên tố vi lượng đều có thể gây mất cân bằng sinh lý và phát sinh bệnh lý.

Các nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) nhấn mạnh rằng nguyên tố vi lượng là thành phần thiết yếu cho tăng trưởng, phát triển trí tuệ và sức khỏe miễn dịch. Ví dụ, sắt tham gia vận chuyển oxy trong máu, kẽm hỗ trợ hệ miễn dịch và chữa lành vết thương, iốt giúp tổng hợp hormone tuyến giáp, còn selen bảo vệ tế bào chống lại stress oxy hóa. Do đó, nguyên tố vi lượng là một trong những trụ cột của dinh dưỡng và y học dự phòng.

Những nguyên tố này thường được hấp thụ từ thực phẩm hoặc nước uống. Trong khi nhu cầu hằng ngày của chúng rất nhỏ, việc duy trì sự cân bằng là yếu tố then chốt cho sức khỏe. Một lượng nhỏ thừa hoặc thiếu đều có thể dẫn đến hậu quả lâm sàng đáng kể như thiếu máu, suy giáp, suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm độc. Chính vì vậy, hiểu rõ khái niệm “vi lượng” không chỉ có giá trị khoa học mà còn mang ý nghĩa thực tiễn trong đời sống.

Phân loại nguyên tố vi lượng

Nguyên tố vi lượng thường được phân loại dựa trên mức độ thiết yếu đối với sự sống. Nhóm thứ nhất là các nguyên tố vi lượng thiết yếu, nghĩa là đã được chứng minh là cần thiết cho cơ thể thông qua nghiên cứu sinh hóa và lâm sàng. Các nguyên tố này bao gồm sắt, kẽm, iốt, đồng, selen, mangan, molypden, coban và crom. Mỗi nguyên tố đảm nhận một hoặc nhiều chức năng sinh học đặc thù mà không thể thay thế bằng nguyên tố khác.

Nhóm thứ hai là các nguyên tố vi lượng có thể thiết yếu, tức là có bằng chứng gợi ý về vai trò sinh học nhưng chưa hoàn toàn khẳng định. Chúng bao gồm niken (Ni), vanadi (V), silic (Si) và thiếc (Sn). Các nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học phân tử và dinh dưỡng đang tiếp tục đánh giá ảnh hưởng của những nguyên tố này đến quá trình trao đổi chất, cấu trúc mô và cơ chế bảo vệ tế bào.

Bảng phân loại cơ bản:

NhómNguyên tố điển hìnhĐặc điểm
Thiết yếu chínhSắt, kẽm, iốt, đồng, selenVai trò sinh học rõ rệt, cần thiết cho nhiều enzym và hormone
Thiết yếu thứ yếuMangan, molypden, crom, cobanTham gia các phản ứng trao đổi chất đặc thù
Có thể thiết yếuNiken, vanadi, silic, thiếcChưa hoàn toàn khẳng định, nghiên cứu vẫn đang tiếp diễn

Tầm quan trọng sinh học

Nguyên tố vi lượng giữ vai trò chủ chốt trong nhiều cơ chế sinh học cốt lõi. Chúng thường đóng vai trò như chất đồng hoạt hóa hoặc thành phần cấu tạo của enzym, giúp xúc tác phản ứng sinh hóa trong cơ thể. Ví dụ, kẽm tham gia vào hơn 300 enzym khác nhau liên quan đến sao chép DNA, phân chia tế bào và hệ miễn dịch. Sắt là trung tâm hoạt động của hemoglobin và myoglobin, giúp vận chuyển và lưu trữ oxy.

Một số nguyên tố vi lượng còn đảm nhiệm vai trò bảo vệ tế bào. Selen là thành phần của glutathione peroxidase – một enzym quan trọng trong cơ chế chống oxy hóa, ngăn chặn tổn thương DNA và thoái hóa tế bào. Iốt, dù chỉ cần lượng rất nhỏ, lại có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành hormone tuyến giáp, điều chỉnh tốc độ chuyển hóa và phát triển hệ thần kinh ở thai nhi và trẻ nhỏ. Đồng hỗ trợ trong hình thành mô liên kết và chuyển hóa sắt.

Một số chức năng quan trọng được ghi nhận:

  • Duy trì cấu trúc và chức năng của enzym.
  • Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng và hormone.
  • Bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và gốc tự do.
  • Điều hòa miễn dịch và phát triển hệ thần kinh.

Ví dụ về các nguyên tố vi lượng thiết yếu

Các nguyên tố vi lượng cụ thể có những vai trò sinh học rõ ràng, được nghiên cứu sâu trong y học và dinh dưỡng. Sắt là nguyên tố quan trọng nhất trong phòng chống thiếu máu, một tình trạng ảnh hưởng đến hơn 1,6 tỷ người trên thế giới. Kẽm hỗ trợ quá trình lành vết thương, phát triển sinh sản và chức năng miễn dịch. Iốt là yếu tố quyết định trong việc phòng ngừa bướu cổ và suy giáp. Đồng liên quan đến quá trình sản xuất năng lượng và chuyển hóa sắt. Selen giúp điều chỉnh chức năng tuyến giáp và có tác dụng chống ung thư tiềm năng.

Bảng minh họa nhu cầu hàng ngày:

Nguyên tốKý hiệuVai trò chínhNhu cầu trung bình
SắtFeThành phần hemoglobin, vận chuyển oxy8–18 mg/ngày
KẽmZnHoạt động enzym, miễn dịch, sinh sản8–11 mg/ngày
IốtITổng hợp hormone tuyến giáp150 µg/ngày
ĐồngCuChuyển hóa năng lượng, hình thành mô liên kết900 µg/ngày
SelenSeChống oxy hóa, chức năng tuyến giáp55 µg/ngày

Chi tiết hơn về vai trò dinh dưỡng của các nguyên tố vi lượng có thể tham khảo tại NIH – Office of Dietary Supplements.

Thiếu hụt nguyên tố vi lượng và hậu quả sức khỏe

Thiếu hụt nguyên tố vi lượng là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 2 tỷ người trên thế giới hiện nay bị thiếu ít nhất một nguyên tố vi lượng thiết yếu, trong đó phổ biến nhất là sắt, iốt và kẽm. Thiếu hụt sắt dẫn đến thiếu máu thiếu sắt, ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển oxy của máu, gây mệt mỏi, giảm hiệu suất lao động và học tập. Trẻ em thiếu sắt dễ gặp chậm phát triển trí tuệ và vận động.

Thiếu hụt iốt là nguyên nhân chính gây bướu cổ và rối loạn chức năng tuyến giáp. Hậu quả nghiêm trọng nhất là suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, có thể gây chậm phát triển trí tuệ vĩnh viễn nếu không được bổ sung kịp thời. WHO đã khuyến nghị việc bổ sung muối iốt như một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp giảm đáng kể tỷ lệ bướu cổ và các rối loạn liên quan.

Thiếu kẽm gây ảnh hưởng trực tiếp đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, tiêu chảy và viêm phổi – các nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em dưới 5 tuổi. Ngoài ra, thiếu hụt selen có liên quan đến bệnh Keshan, một dạng bệnh cơ tim, trong khi thiếu đồng có thể gây thiếu máu và rối loạn mô liên kết.

Ngộ độc và dư thừa nguyên tố vi lượng

Bên cạnh thiếu hụt, tình trạng dư thừa hoặc ngộ độc nguyên tố vi lượng cũng là một mối nguy hại. Do khoảng cách giữa nhu cầu tối thiểu và mức độ gây độc rất hẹp, việc bổ sung quá mức có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, thừa sắt có thể gây tích tụ trong gan và tim, dẫn đến bệnh huyết sắc tố (hemochromatosis). Kẽm nếu dùng liều cao kéo dài có thể cản trở hấp thụ đồng, dẫn đến thiếu máu và rối loạn miễn dịch.

Dư thừa iốt paradoxically cũng có thể gây rối loạn tuyến giáp, bao gồm cả suy giáp và cường giáp. Ngộ độc selen có thể gây rụng tóc, rối loạn tiêu hóa và tổn thương thần kinh ngoại biên. Các trường hợp ngộ độc nguyên tố vi lượng thường xảy ra do sử dụng thực phẩm bổ sung liều cao không kiểm soát hoặc phơi nhiễm nghề nghiệp trong công nghiệp khai khoáng và luyện kim.

Để kiểm soát nguy cơ, Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA) và Viện Y học Hoa Kỳ đã đưa ra mức dung nạp tối đa hàng ngày (Tolerable Upper Intake Level – UL) cho từng nguyên tố, nhằm ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc trong cộng đồng.

Nguồn cung cấp nguyên tố vi lượng trong thực phẩm

Nguyên tố vi lượng chủ yếu được cung cấp qua thực phẩm tự nhiên. Một chế độ ăn cân đối và đa dạng thường đáp ứng đủ nhu cầu vi lượng cho cơ thể. Các nguồn thực phẩm giàu nguyên tố vi lượng bao gồm:

  • Sắt: thịt đỏ, gan động vật, đậu lăng, rau lá xanh đậm.
  • Kẽm: hải sản (hàu, cua), thịt gia súc, các loại hạt và ngũ cốc nguyên cám.
  • Iốt: muối iốt, rong biển, cá biển.
  • Đồng: các loại hạt, gan, ngũ cốc nguyên cám.
  • Selen: hạt Brazil, cá ngừ, trứng, nấm.

Đặc biệt, một số nguyên tố vi lượng có sự khác biệt về khả năng hấp thụ từ nguồn động vật và thực vật. Ví dụ, sắt từ động vật (heme iron) được hấp thu tốt hơn sắt từ thực vật (non-heme iron). Việc kết hợp thực phẩm giàu vitamin C với nguồn sắt thực vật giúp cải thiện hấp thu đáng kể.

Ở những vùng có nguy cơ thiếu hụt cao, các biện pháp tăng cường vi chất dinh dưỡng vào thực phẩm (fortification) như bổ sung iốt vào muối, sắt vào bột mì hoặc kẽm vào gạo được coi là chiến lược y tế cộng đồng hiệu quả và bền vững.

Ứng dụng nghiên cứu trong y học và công nghệ

Nghiên cứu về nguyên tố vi lượng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực dinh dưỡng mà còn mở rộng sang y học lâm sàng và công nghệ sinh học. Trong y học, xét nghiệm nồng độ nguyên tố vi lượng trong máu, tóc hoặc móng tay được sử dụng như công cụ chẩn đoán tình trạng dinh dưỡng và phát hiện rối loạn chuyển hóa. Ví dụ, xét nghiệm ferritin huyết thanh giúp đánh giá dự trữ sắt trong cơ thể.

Trong công nghệ sinh học, vai trò của nguyên tố vi lượng được khai thác trong nuôi cấy tế bào và sản xuất dược phẩm. Kẽm và selen được chứng minh có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ điều trị bệnh lý nhiễm trùng và ung thư. Ngoài ra, nghiên cứu gần đây còn tập trung vào việc sử dụng nano-khoáng vi lượng trong nông nghiệp để cải thiện giá trị dinh dưỡng của cây trồng.

Ứng dụng đáng chú ý khác là trong lĩnh vực y học dự phòng và điều trị bệnh mãn tính. Ví dụ, bổ sung selen và kẽm được xem là có khả năng giảm nguy cơ một số loại ung thư và bệnh tim mạch, trong khi điều chỉnh nồng độ crom có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nguyên tố vi lượng:

Các nguyên tố vi lượng trong tảo nâu thông thường và trong nước biển Dịch bởi AI
Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom - Tập 30 Số 3 - Trang 575-584 - 1952
Nước biển có thể chứa tất cả các nguyên tố hóa học, mặc dù một số trong số đó vẫn chưa được phát hiện. Có rất nhiều thông tin về sự xuất hiện của các nguyên tố khác nhau trong thực vật và động vật biển, nhưng vẫn còn thiếu sót đối với bất kỳ nhóm sinh học nào. Ngoại trừ công trình gần đây của Spooner (1949) về sự hấp thu strontium và yttrium phóng xạ bởi tảo biển, chưa có nghiên cứu chi ti...... hiện toàn bộ
#nguyên tố vi lượng #tảo nâu #nước biển #strontium #yttrium #sinh học biển
Độ nhạy cao của phương pháp xét nghiệm định lượng pp65 kháng nguyên Cytomegalovirus (CMV) trong chẩn đoán bệnh CMV ở bệnh nhân AIDS và theo dõi Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 34 Số 2 - Trang 457-459 - 1996
Kháng nguyên huyết thanh Cytomegalovirus (CMV) đã được đánh giá trên 174 bệnh nhân dương tính với virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Kháng nguyên huyết thanh có thể được phát hiện ở 96,7% bệnh nhân mắc bệnh CMV, 76,9% bệnh nhân bị tái phát của bệnh, và 11,4% bệnh nhân không có triệu chứng có mức CD4 < 100 tế bào mỗi microlit. Không có kháng nguyên huyết thanh nào được phát hiện...... hiện toàn bộ
#Cytomegalovirus #HIV #CDC #kháng nguyên huyết thanh #chẩn đoán bệnh CMV
SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP PHA LOÃNG ĐỒNG VỊ ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG Ce, Sm, VÀ Yb TRONG MẪU ĐỊA CHẤT BẰNG ICP-MS
Dalat University Journal of Science - - Trang 49-69 - 2019
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng kỹ thuật ID-ICP-MS để xác định hàm lượng của Ce (LREE), Sm (MREE), và Yb (HREE)trong ba mẫu chuẩn địa chất: BHVO-2, BCR-2, và NIST 2711a. Các thí nghiệm hiệu chuẩn trong kỹ thuật ID như hiệu chuẩn hàm lượng và độ phổ biến đồng vị tương đối của dung dịch spike đã được tiến hành bằng thực nghiệm. Bên cạnh đó, nhiễu phổ khối, phân đoạn khối trong ICP-MS cũng đư...... hiện toàn bộ
#Các nguyên tố đất hiếm (REEs) #ICP-MS #Pha loãng đồng vị (ID).
THỰC TRẠNG SỬ DỤNG DỊCH VỤ Y TẾ CỦA NGƯỜI CAO TUỔI TẠI MỘT SỐ XÃ HUYỆN PHÚ LƯƠNG TỈNH THÁI NGUYÊN NĂM 2021 VÀ YẾU TỐ LIÊN QUAN
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Y Dược - Tập 2 Số 2 - Trang 123-135 - 2023
Đặt vấn đề: Đến năm 2049 Việt Nam sẽ có khoảng 10 triệu người cao tuổi cần chăm sóc y tế. Tuy nhiên, một vấn đề đó là nhiều người cao tuổi có nhu cầu chăm sóc nhưng chưa được đáp ứng hoặc không đáp ứng được như mong muốn, nhất là nhu cầu về việc sử dụng dịch vụ y tế. Mục tiêu: Mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ y tế của người cao tuổi, xác định một số yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ y tế c...... hiện toàn bộ
#Người cao tuổi; Dịch vụ y tế; Yếu tố liên quan
PHÂN LOẠI MÔ BỆNH HỌC SARCOM XƯƠNG NGUYÊN PHÁT THEO PHÂN LOẠI CỦA TỔ CHỨC Y TẾ THẾ GIỚI (WHO) NĂM 2013 VÀ TÌM HIỂU MỐI LIÊN QUAN VỚI TIÊN LƯỢNG BỆNH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Phân loại mô bệnh học sarcom xương nguyên phát và tìm hiểu mối liên quan với tiên lượng bệnh trên các bệnh nhân sarcom xương tại bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Kết hợp hồi cứu và tiến cứu trên 123 bệnh nhân được chẩn đoán sarcom xương và điều trị tại bệnh viện K. Kết quả: Trong 123 trường hợp, các típ mô bệnh học độ cao chiếm chủ yếu với 98,37% số ca. Trong số đó, dưới...... hiện toàn bộ
#Sarcom xương nguyên phát #típ mô bệnh học #xác suất sống sót
18. Đánh giá một số yếu tố lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính và thang điểm pph mới tiên lượng tử vong ở bệnh nhân chảy máu cầu não nguyên phát tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 187 Số 2 - Trang 156-165 - 2025
Chảy máu cầu não nguyên phát là một thể lâm sàng nặng của đột quỵ não, có nguy cơ tàn phế, tử vong cao. Vì vậy, chúng tôi thực hiện nghiên cứu mô tả hồi cứu trên 48 bệnh nhân chảy máu cầu não nguyên phát tại bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ từ tháng...... hiện toàn bộ
#Chảy máu cầu não nguyên phát #cắt lớp vi tính đa dãy #tử vong
Phân bố của Ag, Bi, và Sb dưới dạng nguyên tố vi lượng giữa xỉ sắt-silicat và đồng trong trạng thái cân bằng với tridymite trong hệ Cu-Fe-O-Si tại T = 1250 °C và 1300 °C (1523 K và 1573 K) Dịch bởi AI
Metallurgical and Materials Transactions B - Tập 50 - Trang 229-241 - 2018
Dữ liệu thực nghiệm mới về phân bố của bạc (Ag), bismut (Bi) và antimon (Sb) giữa xỉ sắt-silicat lỏng và kim loại đồng lỏng trong trạng thái cân bằng với tridymite trong hệ Cu-Fe-O-Si tại T = 1250 °C và 1300 °C (1523 K và 1573 K) đã được thu thập. Phương pháp thực nghiệm bao gồm việc cân bằng ở nhiệt độ cao, làm nguội nhanh các pha đã cân bằng, tiếp theo là đo trực tiếp các pha cân bằng bằng phân ...... hiện toàn bộ
Xác định đa nguyên tố trong lúa mì và cám Dịch bởi AI
Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry - Tập 105 - Trang 151-156 - 1986
Phân tích hoạt tính neutron bằng thiết bị đã được sử dụng để đo lường 26 nguyên tố trong ba giống lúa mì và trong cám giữ lại trên sàng tiêu chuẩn của Hoa Kỳ#e40. Đã quan sát thấy rằng hàm lượng khoáng trong cám cao hơn nhiều so với lúa mì nguyên hạt và hơn 90% hàm lượng nguyên tố được giữ lại trong cám. Nồng độ của As, Ce, Cr, Cs, Eu, Hf, Hg, La, Sb, Sc, Sr, Th và V trong lúa mì nguyên hạt và cám...... hiện toàn bộ
#lúa mì #cám #phân tích hoạt tính neutron #nguyên tố vi lượng #hàm lượng khoáng chất
Phân bố không gian và đánh giá rủi ro sinh thái của các radionuclide tự nhiên và các nguyên tố vi lượng trong đất nông nghiệp khu vực Đông Bắc thung lũng Nile, Ai Cập Dịch bởi AI
Water, Air, and Soil Pollution - Tập 231 - Trang 1-24 - 2020
Được biết đến với độ màu mỡ nông nghiệp, đất của thung lũng Nile ở Ai Cập đã bị xuống cấp do quá trình đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng hoạt động công nghiệp trong những năm gần đây. Chất lượng đất nông nghiệp và các mối nguy về sức khỏe bức xạ liên quan đến công nhân nông nghiệp ở khu vực Đông Bắc thung lũng Nile đã được đánh giá dựa trên phân tích kim loại vi lượng (Hg, Cd, Zn, Pb, Cu, Mn và F...... hiện toàn bộ
Thành phần hóa học của các thiên thạch mặt trăng và lớp vỏ mặt trăng Dịch bởi AI
Petrology - - 2007
Bài báo trình bày những phân tích đầu tiên về các nguyên tố chính và vi lượng trong 19 thiên thạch mặt trăng mới phát hiện tại Oman. Dữ liệu này và các dữ liệu trong tài liệu đã được sử dụng để kiểm tra thành phần của các khu vực cao nguyên, đồng bằng và khu vực chuyển tiếp (giao diện cao nguyên – đồng bằng) của bề mặt mặt trăng. Ngân hàng dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm dữ liệu về 4...... hiện toàn bộ
#thiên thạch mặt trăng #lớp vỏ mặt trăng #thành phần hóa học #nguyên tố vi lượng #địa hóa học
Tổng số: 79   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8